Chúng ta bây giờ quá quen thuộc với các thiết kế thời trang mượn ý tưởng từ quốc phục châu Á. Đặc biệt, thiết kế mượn hơi thở từ chiếc kimono luôn được giới thời trang ưa chuộng. Tuy nhiên, bạn có biết quá trình lịch sử kimono hấp dẫn giới thời trang toàn cầu?
Kimono là gì?
Trong tiếng Nhật, kimono (着物) có nghĩa là thứ để mặc. Đây là một biến tấu từ quốc phục cổ (hanfu) của Trung Quốc, tương tự như áo Giao Lĩnh của Việt Nam hay hanbok của Hàn Quốc. Đặc điểm của những trang phục này là cổ áo chéo với miệng cổ thấp để lộ áo trong.
Trong văn hóa Nhật, kimono có nhiều phiên bản dành cho các dịp khác nhau. Ví dụ, kosode là dạng kimono đơn giản, trước những năm 1700 là áo lót mặc trong. Yukata là kimono mùa hè bằng cotton mỏng nhẹ, ít lớp vải để tạo sự thoáng mát cho người mặc. Furisode lại là loại kimono cực kỳ long trọng, tay áo dài gần chạm đất, dành riêng cho những cô gái đến tuổi cập kê. Uchikake có phom dáng phồng như kén tằm, được dệt tự lụa thượng hạng, là áo cưới truyền thống của Nhật. Như vậy, có thể thấy chính chiếc kimono cổ truyền là một trang phục thiên biến vạn hóa.
Sự đặc sắc của cách may kimono truyền thống
Chiếc kimono truyền thống của Nhật là loại trang phục tiết kiệm vải. Để làm nên một chiếc kimono, người thợ thủ công chỉ sử dụng đúng một tấm vải, kích cỡ tầm 0.5-1m x 12m. Tấm vải này được cắt để may nên một chiếc kimono hoàn chỉnh mà không cần bất cứ phần vải thừa nào khác.
Tuỳ vào sự long trọng cần thiết mà chiếc kimono sẽ có nhiều lớp khác nhau. Lớp lót trong cùng là áo lót, làm bằng vải trơn màu trắng. Lớp ngoài được làm từ vải được dệt may cầu kỳ nhất. Bộ kimono của các nàng geisha, ví dụ, được làm từ 12 lớp khác nhau! Đó là chưa kể đai obi quấn quanh để bó gọn trang phục.
Vì vậy, kimono truyền thống là một trang phục rất “khó chiều”. Nhiều loại kimono yêu cầu cần có 1-2 người hỗ trợ để mặc. Chưa kể, trang phục nhiều lớp dày, nặng khiến người mặc khó di chuyển. Đây cũng là một lý do góp phần khiến kimono truyền thống không được ưa chuộng trong thời hiện đại.
Kimono trở thành quốc phục
Nhật Bản từng là một quốc gia khép kín. Mãi đến năm 1852-1854, Nhật Bản mới mở cửa đón nhận tiếp xúc với phương Tây, do sự can thiệp của Mỹ. Diễn biến này dẫn đến một loạt thay đổi trong chính sách chính trị tại Nhật, trong đó quan trọng nhất là cải cách Minh Trị năm 1866. Đây là thời kỳ đổi mới quyết liệt tại Nhật. Cả quốc gia tiếp nhận sự ảnh hưởng của phương Tây trong giáo dục, công nghệ, ẩm thực, thời trang…
Trước thời kỳ Minh Trị, kimono là trang phục thường ngày cho cả nam lẫn nữ. Việc Nhật Bản mở cửa với phương Tây dẫn đến sự bùng nổ của Âu phục tại Nhật. Nam giới bắt đầu mặc vest, quần tây để tiện cho việc đi lại và giao tiếp. Phụ nữ Nhật cũng chọn váy đầm cho sinh hoạt hàng ngày. Trong bối cảnh này, kimono dần dần trở thành một trang phục cho những dịp đặc biệt.
Bắt đầu vươn ra ngoài biên giới Nhật
Song song với việc Nhật Bản tiếp nhận văn hóa phương Tây, chính văn hóa Nhật cũng lan toả mạnh mẽ qua châu Âu. Năm 1867, tại Triển Lãm Thế Giới ở Paris, những vật phẩm làm tay của Nhật đã làm mê mẩn dân chúng. Gốm sứ, sơn mài, tranh in gỗ… trưng bày nên sự tinh tế của nghệ thuật và văn hóa Nhật.
Trong số đó, hút mắt nhất là những chiếc kimono dệt lụa tinh xảo.
Chiếc kimono ngay lập tức thu hút sự hiếu kỳ và tình yêu của giới nghệ thuật phương Tây. Phom dáng suôn của kimono tạo cảm giác thả lỏng, khác hẳn với váy áo corset cồng kềnh của châu Âu. Vải lụa dệt cầu kỳ, dày dặn, với chi tiết thêu kim tuyến tạo vẻ xa hoa. Các hoa văn Á Đông như chim cò, tre trúc, núi sông, mây vần vũ… lạ lẫm, hấp dẫn thị giác ngoại quốc.
Sự mê hoặc này được gọi là Japonism dans la mode, nôm na là tình yêu Nhật trong thời trang.
Mỹ nhân Nhật mê hoặc công chúng phương Tây
Chiếc kimono còn trở nên hấp dẫn hơn khi được nữ diễn viên Sadayakko Kawakami (phiên âm: Sada Yacco) phô bày trong các tour lưu diễn ở châu Âu. Bà vốn là một geisha mê diễn xuất và nhảy múa. Phong tục của Nhật không cho phép nữ giới được biểu diễn trên sân khấu kịch cổ truyền. Chính vì vậy, Sadayakko đã tìm thành công ở ngoại quốc, nơi ưu ái các ngôi sao là mỹ nhân. Hình ảnh Sadayakko đi vào lòng công chúng Tây phương với chiếc kimono rực rỡ trên sân khấu.
Hành trình chinh phục giới thời trang của chiếc kimono
Giai đoạn 1: Âu phục mượn vải lụa kimono
Khi kimono vừa xuất hiện ở Tây phương, nhiều người mua kimono chỉ để tái sử dụng chất vải. Lụa kimono thượng hạng rất phù hợp để may váy đầm, áo khoác kiểu Âu. Đồng thời, các xưởng dệt ở Lyon, Pháp đã tự dệt nên những tấc vải mới mô phỏng họa tiết Nhật Bản. Sự giao thoa đầu tiên của hai quốc phục Âu – Nhật bắt đầu ở sự mượn vải và hoa văn của nhau.
Giai đoạn 2: Biến tấu chiếc kimono cho váy áo hàng ngày
Đầu thế kỷ 20, phụ nữ Âu Mỹ bắt đầu chuộng các loại áo mặc nhà có kiểu cách như kimono. Chính Nhật Bản cũng sản xuất nhiều mẫu kimono mặc nhà dành riêng cho thị trường Âu Mỹ. Đây là bước đầu của sự sát nhập phom dáng kimono vào trang phục phương Tây.
Giai đoạn 3: Thời trang mượn phom dáng kimono
Phom dáng kimono rất được hoan nghênh vào những năm 1920, thời kỳ của thời trang flapper. Lúc bấy giờ, phong trào nữ quyền kêu gọi nữ giới tẩy chay corset. Những thiết kế suôn thẳng của chiếc kimono rất hợp với thời trang flapper tự do tự tại. Từ đấy xuất hiện các loại áo có dây nịt to bản tựa Obi, cổ áo chéo với phần cổ sau hở rộng, phom áo phùng như Uchikake. Một số nhà thiết kế nổi tiếng từng lấy ý tưởng từ chiếc kimono gồm Paul Poiret, Madeleine Vionnet, Callot Soeurs…
Giai đoạn 4: Sự dung hòa tối đa giữa hai nền văn hóa Á Âu
Với sự phát triển của ngành công nghiệp thời trang, thiết kế dựa trên chiếc kimono ngày càng xuất hiện nhiều trên sàn diễn quốc tế. Một số ví dụ điển hình đến từ các nhà mốt lớn như Gucci, Yves Saint Laurent, John Galliano… Các thiết kế thời trang đương đại pha trộn từ vải đến họa tiết, hoa văn và phom dáng của quốc phục Nhật.
Kimono cũng thay đổi ở ngay chính quốc
Ngược lại, chiếc kimono ở Nhật cũng được “tân trang” với sự du nhập của văn hóa phương Tây. Sự thay đổi lớn nhất là ở chất liệu vải và kỹ thuật in. Kimono bây giờ không chỉ dùng lụa, mà còn dùng các chất liệu mới như polyester, viscose. Màu nhuộm vải tối tân cho phép tạo nên những thiết kế sặc sỡ mà không cần thêu.
Ngoài ra, nhiều nhà thiết kế Nhật Bản đã áp dụng trường phái nghệ thuật Âu Mỹ để áp dụng vào thiết kế đậm hơi hướng Nhật. Điển hình là Yohji Yamamoto, Junya Watanabe, hay Issey Miyake.
Harper’s Bazaar Việt Nam