Từ điển thời trang: Cách phát âm chuẩn các thuật ngữ thời trang (phần 1)

Từ điển thời trang kỳ này của Bazaar giúp bạn phát âm chuẩn những từ ngữ "lắt léo" trong thời trang mà đôi khi cách viết ra lại quen thuộc hơn những gì bạn nghe thấy

Atelier: uh-tel-yay

Workshop hoặc studio – nơi làm công việc sáng tạo của một nghệ sỹ hoặc nhà thiết kế

Argyle: ar-guy-el

Hoa văn hình kim cương từ hai hay nhiều màu trở lên, thường thấy trên áo len.

argyle

Bandeau: ban-doh

Loại áo ngực làm từ một mảnh vải liền quấn vòng quanh ngực.

Spring-Bandeau-Top-Trends5

Beau monde: boh-mondh

Thế giới thời trang, giới thượng lưu

Beret: burr-ay

Mũ bê-rê

Chambray: sham-bray

Loại vải nhìn tương tự như denim nhưng có cách dệt chéo chặt chẽ hơn. Nhìn bề ngoài bạn sẽ thấy denim có mặt sau sáng hơn mặt trước trong khi chambray có hai mặt gần như nhau.

chambray-denim

Chemise: shez-meez

Áo sơ-mi

Crêpe: craype

Một loại vải mỏng, có gân (xớ) dọc

crepe-fabric

Couturier: coo-turr-ee-yay

Nhà thiết kế chuyên làm thời trang cao cấp (haute couture) trong một nhà mốt couture.

Culottes: koo-lots

Quần tây của phụ nữ, lửng ngang bắp chân hoặc đầu gối, ống rộng trông như váy.

culottes-2

Diamante: dee-uh-mahn-tay

Những chi tiết trang trí bằng sequin, đá quý hay bất cứ loại hạt lấp lánh nào trên trang phục.

Empire waist: ahm-peer waste

Kiểu đầm suôn thắt ngay dưới ngực, xuất hiện vào cuối thế kỷ XVIII nhưng thịnh hành vào đầu thế kỷ XX. Từ “empire” chỉ giai đoạn trị vì của hoàng đế Napoleon của Pháp nên có cách phát âm theo tiếng Pháp.

Empire-waist

Epaulet: ep-uh-let

Đồ trang trí trên cầu vai của đồng phục sỹ quan trong quân đội.

Faux: foh

Từ chỉ đồ giả, đồ nhái.

Gilet: zhih-lay

Loai áo khoác nhẹ không tay.

Haute Couture: oat koo-ture

Thời trang cao cấp được làm bởi nhà thiết kế thuộc nhà mốt đạt tiêu chuẩn couture do Hội đồng Couture của Pháp công nhận.

Ikat: ee-kaht

Loại vải in họa tiết mà sợi chỉ được nhuộm trước khi dệt.

Maillot: may-oh

Bộ đồ bơi một mảnh của phụ nữ hoặc loại quần áo nịt bó sát dành cho diễn viên múa ba-lê hoặc vận động viên thể dục.

Minaudière: me-no-dee-air

Loại ví cầm tay nhỏ dạng hộp bằng vật liệu cứng, không có quai đeo và được trang trí đẹp mắt như một món trang sức sang trọng.

20140827_minaudiere-van-cleef-arpel

Ombré: ahm-bray

Từ chỉ hiện tượng màu sắc loang, chuyển tông màu từ đậm sang nhạt (hoặc ngược lại)

Bài: harpersbazaar.com
Harper’s Bazaar Việt Nam

Xem thêm